Granular dictionary
WebConsisting of multiple diverse or discrete elements. Granular income streams from a variety of tenants. American Heritage. Webuneven. coarse. ... Explore Thesaurus . 2. with a surface that has marks on it that make it look like wood or leather. Synonyms and related words. 3. computing granular data or …
Granular dictionary
Did you know?
WebTranslate Granular. See 2 authoritative translations of Granular in English with example sentences, conjugations and audio pronunciations. Learn Spanish. ... SpanishDict is the world's most popular Spanish-English dictionary, translation, and learning website. Ver en español en inglés.com. FEATURES. Translation Conjugation Vocabulary Learn ... WebDefine eosinophilic leukocyte. eosinophilic leukocyte synonyms, eosinophilic leukocyte pronunciation, eosinophilic leukocyte translation, English dictionary definition of eosinophilic leukocyte. also e·o·sin·o·phile n.
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Granular ophthalmia là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Webgranular adj (in crystal form, powdered) granular adj mf : granulado/a adj : Stevia is available in liquid or granular form. La estevia está disponible en forma líquida o granular. granular adj (texture: grainy) granular adj mf : granuloso/a adj : The problem with instant gravy is that it can be a bit granular.
Webgranular: 1 adj composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency “ granular sugar” Synonyms: coarse-grained , farinaceous , grainy , … WebApr 4, 2024 · granular ( comparative more granular, superlative most granular ) Consisting of, or resembling, granules or grains. a granular substance. grainy quotations . It has a …
WebBritannica Dictionary definition of GRANULAR. [more granular; most granular] : made of or appearing to be made of small pieces or granules. granular rock. fruit with a …
Web1 of, like, containing, or resembling a granule or granules. 2 having a grainy or granulated surface. ♦ granularity n. ♦ granularly adv. English Collins Dictionary - English Definition & Thesaurus. Collaborative Dictionary English Definition. get wasted. exp. get drunk or take drugs; get high. nottingham city collegeWebgranulation [gran″u-la´shun] 1. the process of forming granulation tissue. 2. the process of forming cytoplasmic granules. 3. granule (def. 1). 4. any granular material on the surface of a tissue, membrane, or organ. 5. the rendering of hard or metallic substances into granules or grains. arachnoid g's enlarged arachnoid villi projecting into the ... nottingham city college hubWebhighly detailed; having many small and distinct parts: data analysis on a granular level. Granularity definition at Dictionary.com, a free online dictionary with pronunciation, … nottingham city community midwifery serviceWebDictionary. Look up words and phrases in comprehensive, reliable bilingual dictionaries and search through billions of online translations. ... is a mixture of aggregate material and/or granular soils combined with measured amounts of portland cement and water that hardens after compaction and curing to form a durable paving base. cement.ca ... nottingham city codeWebAno Ang Ibig Sabihin Ng Granular Lockdown, , , , , , , 0, Rhetorical Stance Kahulugan At Mga Halimbawa 2024 - Mobile Legends, mobillegends.net, 500 x 862, jpeg, , 2 ... nottingham city conservativesWebgranular snow: [noun] small pellets or grains of precipitation resembling snow. nottingham city companion bus passWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Granular-bed filter là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... nottingham city committee